Dictionary trái nghĩa với then

Loading results
Đồng nghĩa của then
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của then.
Trái nghĩa của therefore
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của therefore.
Đồng nghĩa của every now and then
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... An every now and then synonym dictionary is a great resource for writers, ...
trái nghĩa với xấu hổ là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với xấu hổ là gì, Synonym, Antonym, Idioms, ... Nghĩa là gì: ashamed ashamed /ə'ʃeimd/. tính từ. xấu hổ, hổ thẹn, ...
Đồng nghĩa của now and then
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An now and then synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của shame
Nghĩa là gì: shame shame /ʃeim/. danh từ. sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn. flushed with shame: đỏ mặt vì thẹn; to put someone to shame: làm cho ...
Đồng nghĩa của just then
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của just then.
Đồng nghĩa của shame
Nghĩa là gì: shame shame /ʃeim/. danh từ. sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn. flushed with shame: đỏ mặt vì thẹn; to put someone to shame: làm cho ...
trái nghĩa với then
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với then, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của shy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của shy. ... Nghĩa là gì: shy shy /ʃai/. tính từ. nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock