Trái nghĩa của walk upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
walk up.
Trái nghĩa của walkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
walk.
Trái nghĩa của walks up and downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
walks up and down.
Trái nghĩa của walkingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Tính từ. wornout crippled
out of action gimp sclerotic sidelined
out-of ...
Đồng nghĩa của walkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
walk.
Trái nghĩa của walking on airCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
walk in Trái nghĩa của
walking Trái nghĩa của
walking aid Trái ...
Trái nghĩa của takeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take.
Trái nghĩa của hurry upCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hurry
up.
Trái nghĩa của upup against. đưng đầu
với (khó khăn, trở ngại...)
up and down. đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ. to
walk up and down: đi đi lại ...
Đồng nghĩa của walk throughCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
walk through.