Trái nghĩa của verticalNghĩa là gì:
vertical vertical /'və:tikəl/. tính từ. thẳng đứng, đứng.
vertical axis of a crystal: trục đứng của một tinh thể;
vertical plane: (toán học) ...
Đồng nghĩa của verticalNghĩa là gì:
vertical vertical /'və:tikəl/. tính từ. thẳng đứng, đứng.
vertical axis of a crystal: trục đứng của một tinh thể;
vertical plane: (toán học) ...
Trái nghĩa của verticalsNghĩa là gì: verticals
vertical /'və:tikəl/. tính từ. thẳng đứng, đứng.
vertical axis of a crystal: trục đứng của một tinh thể;
vertical plane: (toán học) ...
Đồng nghĩa của vertical bomberTrái nghĩa của
vertical bomber. An
vertical bomber synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Trái nghĩa của ascendingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của elevation
Trái nghĩa của upright
Trái nghĩa của
vertical ...
Trái nghĩa của horizontalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: Horizontal Horizontal /
vertical / conglomerate merger.
Trái nghĩa của make use ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của make
vertical Trái nghĩa của make visible
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của put up withCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của put up with.
Trái nghĩa của greaterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của greater.
Đồng nghĩa của vertexCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của vertex. ... (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm ...
Trái nghĩa của vertex.