Some examples of word usage: vertical
1. The skyscraper had a vertical design, with towering walls rising straight up into the sky.
(Toà nhà cao tầng có thiết kế dọc, với những bức tường cao chót vót đứng thẳng lên trời.)
2. The vertical blinds in the office helped control the amount of sunlight entering the room.
(Những tấm rèm dọc trong văn phòng giúp kiểm soát lượng ánh sáng đi vào phòng.)
3. The rock climber tackled the vertical cliff with skill and determination.
(Người leo núi đã vượt qua vách đá dựng thẳng với sự khéo léo và quyết tâm.)
4. The vertical stripes on her shirt made her appear taller and slimmer.
(Những sọc dọc trên áo cô ấy khiến cô trông cao hơn và thon gọn hơn.)
5. The elevator moved vertically up and down the building, carrying passengers to different floors.
(Cái thang máy di chuyển dọc lên và xuống toà nhà, chở hành khách đến các tầng khác nhau.)
6. The artist created a stunning piece of artwork with bold, vertical strokes of paint.
(Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời với những đường nét sơn dọc mạnh mẽ.)