Dictionary trái nghĩa vs từ behind

Loading results
Từ trái nghĩa của behind
Từ trái nghĩa của behind ; Phó từ. in front ; Phó từ. front paid ; Preposition. antecedent to previous to anterior to in advance of before ahead of prior to in ...
Từ trái nghĩa của behind schedule
Từ trái nghĩa của behind schedule · Tính từ · Phó từ · Phó từ.
Từ đồng nghĩa của behind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... Từ trái nghĩa của behind · behind Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Từ ...
Từ đồng nghĩa của behind the scenes
Từ đồng nghĩa của behind the scenes ; Tính từ. backstage behind the curtain ; Tính từ. secret in the background ; Tính từ. intimate personal ; Phó từ. out of sight ...
Từ trái nghĩa của up
Từ trái nghĩa của up ; Preposition. continuing current ; Phó từ. the bottom covered by ; Động từ. decline decrease ...
Từ trái nghĩa của ahead
Từ trái nghĩa của ahead ; Phó từ. behind ; Phó từ. ago ; Phó từ. late ; Tính từ. slow ...
Từ trái nghĩa của back
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... behind one's back. làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng. to break ...
Từ trái nghĩa của prior to
Preposition. below deficient fewer inferior less under ; Preposition. after afterward behind later ; Tính từ. auxiliary supplementary ; Phó từ. after ...
Từ trái nghĩa của attacked
Từ trái nghĩa của attacked ; Danh từ. retreated praised pulled aided ; Động từ. aided assisted guarded helped ; Động từ. approved commended complimented praised ...
Từ đồng nghĩa của back
... trái nghĩa của back từ trái nghĩa với từ back antonym of back trai nghia voi back antonim dari back trái nghĩa với back proceed 反意語. An back synonym ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock