Dictionary trái nghĩa vs understand

Loading results
Từ trái nghĩa của understand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của understand.
Từ trái nghĩa của understanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... trái nghĩa của underdtand understanding 同义词 understand 同義語 antonym of understanding.
Từ trái nghĩa của understands
Từ trái nghĩa của understands ; Động từ. misunderstands misinterprets mistakes misapprehends ; Động từ. disbelieves overlooks misses miscalculates ; Động từ. not ...
Từ trái nghĩa của understandable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của understaffed Từ trái nghĩa của understaffing Từ trái nghĩa của understand ...
Từ đồng nghĩa của understand - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của understand.
understand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ understand.
Từ đồng nghĩa của understanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... trái nghĩa của underdtand understanding 同义词 understand 同義語 antonym of understanding.
Từ trái nghĩa của misunderstand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... understand comprehend succeed construe get grasp interpret perceive · Từ ...
Từ đồng nghĩa của know - Synonym of freehanded
biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì · biết, nhận biết; phân biệt được. to know somebody at once: nhận biết được ai ngay lập tức · biết, quen ...
Từ đồng nghĩa của easy to understand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của easy to understand.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock