Từ trái nghĩa của respect1. I
respect my elders and always listen to their advice. Tôi tôn trọng người lớn tuổi và luôn lắng nghe lời khuyên của họ. 2. It is important to
respect other ...
Từ trái nghĩa của respectedsự tôn trọng, sự kính trọng. to have
respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính ...
Từ đồng nghĩa của respectsự tôn trọng, sự kính trọng. to have
respect for somebody: tôn trọng người nào · (số nhiều) lời kính thăm. give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính ...
Từ trái nghĩa của respectableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của respectable.
Từ đồng nghĩa của respectfullydeferentially reverentially reverently humbly dutifully attentively politely ceremoniously considerately courteously decorously regardfully with due
respect ...
Từ trái nghĩa của privileges2. It is important to recognize and
respect the privileges that come with being a citizen of a democratic country. Translation: Quan trọng là nhận ra và tôn ...
Từ trái nghĩa của self esteemCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của self esteem.
Từ trái nghĩa của disregard...
respect. Danh từ. regard admiration approval care concern esteem feeling interest love
respect sympathy remembrance attention honour honor note · Từ
đồng nghĩa ...
Từ trái nghĩa của symptomaticCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của symptomatic.
Từ trái nghĩa của listenTừ
trái nghĩa của listen ; Động từ. deny dispute ignore miss refuse reject disobey disregard forget neglect turn away speak talk ; Từ gần
nghĩa. listened listened ...