Trái nghĩa của innocentguilty · malicious · tainted · worldly ...
Trái nghĩa của as easy as pieCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của as easy as pie.
Trái nghĩa của fartherNghĩa là gì: farther farther /'fɑ:ðə/. tính từ (cấp so sánh
của far). xa hơn; thêm hơn, hơn nữa. have you anything farther to say?
Trái nghĩa của ethicalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ethical.
Trái nghĩa của virginCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của virgin.
Đồng nghĩa của innocentNghĩa là gì:
innocent innocent /'inəsnt/. tính từ. vô tội; không có tội. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh. ngây thơ. không có hại, không hại.
Trái nghĩa của self explanatoryCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của self explanatory.
Trái nghĩa của find outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của find out.
Trái nghĩa của recognizableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của recognizable.
Trái nghĩa của ill informedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ill informed.