Dictionary trái nghĩ của stale

Loading results
Trái nghĩa của suitable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của suitable.
Trái nghĩa của suit
làm cho phù hợp · (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện. he is not suited to be a teacher: anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên · thoả ...
Đồng nghĩa của suitable
Trái nghĩa của suitable · suitable Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của appropriate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của appropriate.
Đồng nghĩa của suitably
... nghĩa của suitcase Đồng nghĩa của suitcases Đồng nghĩa của suite Đồng nghĩa của suited Đồng nghĩa của suited up từ đồng nghĩa với suitable trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của unsuitable
Trái nghĩa của unsuitable. Tính từ. appropriate able acceptable compatible fitting harmonious qualified suitable proper · Đồng nghĩa của unsuitable · unsuitable ...
Đồng nghĩa của appropriate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của appropriate.
Trái nghĩa của nearly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của nearly.
Trái nghĩa của time saving
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của time saving.
Trái nghĩa của agreeable
Trái nghĩa của agreeable ; Tính từ. disagreeable horrible ; Từ gần nghĩa. agreeableness agreeablenesses ; 9-letter Words Starting With. a ag ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock