Dictionary trái nghĩa của concentrate on

Loading results
Trái nghĩa của concentrate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của concentrate.
Trái nghĩa của concentrate on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của concentrate on.
Trái nghĩa của concentration
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của concentration.
trái nghĩa của concentrate on - Synonym of proud
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của concentrate on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của concentrate on - Synonym of proud
Đồng nghĩa của concentrate on ; focus on give try dig direct ; follow hear note observe watch ; address apply oneself bend dedicate oneself to exert oneself ...
trái nghĩa với focus on - Synonym of bravo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của focus. ... Free Dictionary for word usage trái nghĩa với focus on, Synonym, ...
Trái nghĩa của focus on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của focus on.
Đồng nghĩa của concentrate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của concentrate.
concentrate on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ concentrate on.
Trái nghĩa của focused
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của focused.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock