Trái nghĩa của kindCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
kind.
Trái nghĩa của kindsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
kinds.
Trái nghĩa của two of a kindCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của two of a
kind.
Trái nghĩa của kindheartedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
kind Trái nghĩa của
kind deed
Trái nghĩa của kindergarten
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của kind heartedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
kind hearted.
trái nghĩa với kindness là gìĐồng
nghĩa của kindness ; Danh từ. affection altruism benevolence compassion ; Danh từ. generosity mercy accommodation aid ; Từ gần
nghĩa. kindnesses
kind of ...
Đồng nghĩa của kindsNghĩa là gì:
kinds kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit
kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all
kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Trái nghĩa của kindnessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của kindness.
Đồng nghĩa của kind heartedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
kind hearted.
Trái nghĩa của cruelCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của cruel.