Some examples of word usage: cruel
1. The cruel man kicked the dog for no reason.
Người đàn ông tàn ác đã đá con chó mà không có lý do.
2. It was cruel of her to break up with him right before his birthday.
Cô ấy đã tàn ác khi chia tay anh ta ngay trước ngày sinh nhật của anh ta.
3. The movie depicted the cruel treatment of prisoners in the war camp.
Bộ phim mô tả cách xử lý tàn ác đối với tù nhân trong trại tù chiến tranh.
4. The cruel words of the bully left a lasting impact on the victim.
Những lời nói tàn ác của kẻ bắt nạt để lại ảnh hưởng lâu dài đối với nạn nhân.
5. Despite his cruel behavior, he had a loyal following of supporters.
Mặc dù hành vi tàn ác của anh ta, anh ta vẫn có một đám đông người ủng hộ trung thành.
6. The cruel winter storm caused widespread damage to the crops.
Trận bão mùa đông tàn ác gây ra thiệt hại lớn cho các mùa màng.