Dictionary trái nghĩa với từ negtive

Loading results
Trái nghĩa của negative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của negative.
Trái nghĩa của negatives
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không ...
Trái nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của positive.
Đồng nghĩa của negative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của negative.
Trái nghĩa của favorable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của favorable.
Đồng nghĩa của negative impacts
Trái nghĩa của negative impacts. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của negative impacts ...
Trái nghĩa của negative aspect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của negative aspect.
positive trai nghia
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: negative negative /'negətiv/ ... approval positive .
Trái nghĩa của plus
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của plus.
Trái nghĩa của harmful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... antisocial Trái nghĩa của Antonyms for negative Trái nghĩa của Antonyms ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock