Dictionary trái nghĩa với từ vulnerable

Loading results
Từ trái nghĩa của vulnerable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vulnerable.
Từ đồng nghĩa của vulnerable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của vulnerable.
Sinonim dari trái nghĩa với từ vulnerable
Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari trái nghĩa với từ vulnerable là.
Dictionary trái nghĩa với secure
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ vulnerable là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... ... nghĩa với từ secure tu trai nghia secure trai nghia cua ...
Từ trái nghĩa của secure
Tính từ. vulnerable ; Tính từ. insecure ; Tính từ. unfastened ; Động từ. lose ...
Từ đồng nghĩa của weak
weak in algebra: kém về đại số · weak memory: trí nhớ kém · weak sight and hearing: mắt kém tai nghễnh ngãng · a weak team of volleyball players: một đội bóng ...
Từ trái nghĩa của exposed
Từ trái nghĩa của exposed ; Tính từ. clothed covered hidden ambiguous ; Động từ. concealed covered covered up hid ; Từ gần nghĩa. exposedly exposedness exposed to ...
Từ trái nghĩa của incomplete
Cùng học tiếng anh với từ ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của incompetently Từ trái nghĩa của incompetent; vulnerable ...
Từ trái nghĩa của incompetent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của incompetent.
Từ trái nghĩa của sacred
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sacred.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock