Trái nghĩa của interestingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
interesting.
Đồng nghĩa của interestingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
interesting.
Trái nghĩa của excitingkích thích, kích động · hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích ...
Trái nghĩa của intriguingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
intriguing.
Trái nghĩa của fascinatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... An
fascinating antonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của excitingkích thích, kích động · hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động · (kỹ thuật) để kích thích ...
Đồng nghĩa của fascinatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
fascinating.
Trái nghĩa của more interestingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của more
interesting.
Trái nghĩa của fascinate... facinating 対義語
fascinating antonym of Fascinate. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fascinate ...
Trái nghĩa của interestedNghĩa là gì: interested interested /'intristid/. tính từ. có quan tâm, thích thú, có chú ý. an interested spectator: một khán giả chăm chú.