Trái nghĩa của quietTrái nghĩa của quiet ; Danh
từ. noise agitation beginning continuation ; Động
từ. aggravate agitate anger annoy ; Tính
từ. public agitated excited harsh ...
Trái nghĩa của quieterTrái nghĩa của quieter ; Tính
từ. noisier showier louder more clamorous ; Tính
từ. busier harsher rougher violenter ;
Từ gần nghĩa.
quietest quiet fears
quiet girl ...
Trái nghĩa của silentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của silent.
Đồng nghĩa của quietCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của quiet.
trái nghĩa với từ quiet là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ quiet là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của silentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của silent.
Đồng nghĩa của quieterĐồng nghĩa của quieter ; Tính
từ. peacefuller silenter softer subtler ; Tính
từ. calmer gentler milder placider ; Tính
từ. easier simpler soberer plainer ...
反义词 quiet相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 quiet. ... trái nghĩa với quieter Đồng nghĩa với từ quite
trái nghĩa với từ quiet là gì đồng nghĩa với quite từ ...
의 반의어 quiet유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 quiet. ... Đồng nghĩa với từ quite
trái nghĩa với từ quiet là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với ...
Sinonim dari quiet... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari quiet. ... với từ quite
trái nghĩa với từ quiet là gì đồng nghĩa với quite từ trái nghĩa với ...