Dictionary trai nghia at stake

Loading results
Trái nghĩa của at stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at stake.
Trái nghĩa của stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stake.
Đồng nghĩa của at stake - Synonym of innocent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at stake.
Đồng nghĩa của stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stake.
Trái nghĩa của taking a stake in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của taking a stake in.
Đồng nghĩa của to be at stake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to be at stake.
Trái nghĩa của attach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attach.
Trái nghĩa của die
to die at the stake: chết thiêu; to die for a cause: hy sinh cho một sự nghiệp; to die in poverty: chết trong cảnh nghèo nàn; to die a glorious death: chết một ...
Trái nghĩa của risk
Trái nghĩa của risk ; Danh từ. certainty safety security misfortune ; Động từ. be certain guard protect save ; Từ gần nghĩa. risk assuming risk averse risk-averse ...
Trái nghĩa của set
to set a stake in ground: đóng cọc xuống đất; to set one' heart (mind, hopes) on: trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được; to set ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock