Trái nghĩa của cleanCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của clean.
Đồng nghĩa của cleanCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của clean.
Trái nghĩa của make clean breastCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của make
clean breast.
Trái nghĩa của come cleanCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của come
clean.
Trái nghĩa của cleanliness... của cleaning service
Trái nghĩa của cleaning utensil
Trái nghĩa của cleaning ... Trái nghĩa của cleanly habits Trái nghĩa của cleanness
Trái nghĩa của clean off.
Đồng nghĩa của make a clean sweepCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của make a
clean sweep.
Đồng nghĩa của cleanerCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của cleaner.
Đồng nghĩa của spotlessly cleanCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của spotlessly
clean.
trái nghĩa với trong sạch... từ
clean từ
trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di
clean clearn new words nghia la gi
trái nghĩa với trong sạch
trai nghia voi trong sach sinonim
clean.
Trái nghĩa của cleanedNghĩa là gì:
cleaned clean /kli:n/. tính từ. sạch, sạch sẽ. a
clean boy: đứa trẻ sạch sẽ; a
clean room: căn phòng sạch sẽ. (
nghĩa bóng) trong sạch không tội ...