Trái nghĩa của disciplineCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của discipline.
Đồng nghĩa của disciplineCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của discipline.
Trái nghĩa của disciplinedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của disciplined.
Đồng nghĩa của punishmentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của punishment.
Đồng nghĩa của self disciplineCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của self
discipline.
Trái nghĩa của keep fitCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của keep fit.
Đồng nghĩa của disciplinesNghĩa là gì: disciplines
discipline /'disiplin/. danh từ. kỷ luật. to keep under strict
discipline: bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt; a breach of
discipline: sự ...
Đồng nghĩa của self controlCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của self control.
Trái nghĩa của globeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của globe.
Trái nghĩa của pastureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pasture.