Some examples of word usage: discipline
1. She was praised for her discipline in sticking to her workout routine.
-> Cô ấy được khen ngợi về sự nghiêm khắc của mình trong việc tuân thủ chương trình tập luyện.
2. It takes discipline to save money instead of spending it all.
-> Để tiết kiệm tiền thay vì tiêu hết, cần có sự nghiêm khắc.
3. The coach instilled discipline in the team, leading to their success.
-> HLV đã truyền đạt sự nghiêm khắc cho đội, dẫn đến thành công của họ.
4. Without discipline, it's hard to achieve your goals.
-> Không có sự nghiêm khắc, rất khó để đạt được mục tiêu của bạn.
5. The teacher used positive reinforcement to encourage discipline in the classroom.
-> Giáo viên đã sử dụng củng cố tích cực để khuyến khích sự nghiêm khắc trong lớp học.
6. Martial arts require discipline and dedication to master.
-> Võ thuật đòi hỏi sự nghiêm khắc và tận tụy để trở thành bậc thầy.