Từ trái nghĩa của obey2. It is important to
obey traffic laws to ensure safety on the roads. Việc tuân thủ luật giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trên đường. 3. The ...
trai nghia cua obeyFree Dictionary for word usage
trai nghia cua obey, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ trái nghĩa của refusal to obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của refusal to
obey.
Từ đồng nghĩa của obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của obey.
Từ trái nghĩa của refused to obeyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của refused to
obey.
Từ trái nghĩa của obeseAn obese antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ trái nghĩa của commitTừ
trái nghĩa của commit ; Động từ. abstain fail idle leave ; Động từ. cancel let go refuse release ; Từ gần nghĩa. commit a crime commit a felony commit an ...
Từ đồng nghĩa của obey the rulesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của obey the rules.
Từ trái nghĩa của obesityCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của obesity.
Từ trái nghĩa của ontoNghĩa là gì: onto onto /'ɔntu/. giới từ. về phía trên, lên trên. to get onto a horse: nhảy lên mình ngựa; the boat was driven onto the rocks: con thuyền bọ ...