Dictionary trai nghia cua predict

Loading results
Trái nghĩa của predict
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của predict.
Đồng nghĩa của predict
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của predict.
Trái nghĩa của prediction
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của prediction.
Trái nghĩa của predictable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của predictable.
Đồng nghĩa của predicted
Nghĩa là gì: predicted predict /pri'dikt/. ngoại động từ. nói trước; đoán trước, dự đoán. Đồng nghĩa của predicted. Tính từ.
Đồng nghĩa của forecast
Nghĩa là gì: forecast forecast /fɔ:'kɑ:st/. danh từ. sự dự đoán trước; sự dự báo trước. weather forecast: dự báo thời tiết. (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo ...
Đồng nghĩa của predictable
Nghĩa là gì: predictable predictable /pri'diktəbl/. tính từ. có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán. Đồng nghĩa của predictable. Tính từ.
Đồng nghĩa của herald
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của herald.
Đồng nghĩa của predictive
Đồng nghĩa của predictive. Tính từ. prognostic extrapolative prophetic projecting foretelling predicting anticipating ...
Trái nghĩa của predictive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của predictive.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock