Trái nghĩa của in front ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in
front of.
Trái nghĩa của frontCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
front.
in front of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in
front of.
Trái nghĩa của in frontTrái nghĩa của in
front. Tính từ. last later after behind. Phó từ. behind after afterward later. Phó từ. losing. Phó từ. backward backwards ...
Đồng nghĩa của in front of - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của in
front of.
Trái nghĩa của frontsto go the
front: ra mặt trận · the liberation
front: mặt trận giải phóng · the popular
front: mặt trận bình dân · production
front: mặt trận sản xuất.
Đồng nghĩa của frontCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
front.
Trái nghĩa của go outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của go out.
Đồng nghĩa của know - Synonym of braveNghĩa là gì: know know /nou/. động từ knew; known. biết; hiểu biết. to know about something: biết về cái gì; to know at least three languages: biết ít nhất ...
Trái nghĩa của rushsự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước). to make a rush at someone: xông vào ai; to be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi ; sự đổ xô vào (đi ...