Trái nghĩa của affordableCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của
affordable.
Đồng nghĩa của affordableCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
affordable.
Trái nghĩa của cheapNghĩa là gì:
cheap cheap /tʃi:p/. tính
từ. rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền.
cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền;
cheap music: âm nhạc rẻ tiền; a
cheap jest: ...
Đồng nghĩa của cheapĐồng nghĩa của
cheap ;
inexpensive economy low-priced ; shoddy inferior second-rate ; contemptible despicable shameful ; stingy tightfisted close-fisted ; at a ...
Trái nghĩa của cheaperNghĩa là gì:
cheaper cheap /tʃi:p/. tính
từ. rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền.
cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền;
cheap music: âm nhạc rẻ tiền; a
cheap jest: ...
Đồng nghĩa của reasonableNghĩa là gì:
reasonable reasonable /'ri:znəbl/. tính
từ. có lý, hợp lý. a
reasonable proposal: một đề nghị hợp lý. biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, ...
trai nghia tu affordableFree Dictionary for word usage
trai nghia tu affordable, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của affordCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của afford.
Đồng nghĩa của cheaperĐồng nghĩa của
cheaper ; Tính
từ. more competitive more
economical ; Tính
từ. badder poorer ; Tính
từ. dirtier lower ;
Từ gần nghĩa.
cheapest cheap handgun ...
Trái nghĩa của shrunkCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của shrunk. ... nội động
từ shrank/ʃræɳk/, shrunk/ʃrʌɳk/, shrunken/'ʃrʌɳkən/.