Dictionary trai nghia voi adverse

Loading results
Từ trái nghĩa của adverse
adverse elements: những phần tử chống đối · the adverse party: đối phương; bên địch. bất lợi, có hại. adverse to health: có hại cho sức ...
Từ trái nghĩa của adverse effects
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của adverse effects.
Từ đồng nghĩa của adverse
adverse elements: những phần tử chống đối · the adverse party: đối phương; bên địch. bất lợi, có hại. adverse to health: có hại cho sức ...
Từ trái nghĩa của harmful
Bully trực tuyến là hành vi có hại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân. 5. Consuming too much sugar can be harmful to your teeth and overall health.
反义词 adverse
... voi adverse tu trai nghia cua tu adverse từ trái nghĩa với adverse từ trái nghĩa của adverse trái nghĩa adverse sinonim adverse adverse 反义词 antonym of ...
Từ đồng nghĩa của adversely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của adversely.
Từ trái nghĩa của very bad
Từ trái nghĩa của very bad ; Tính từ. advantageous agreeable aiding auspicious ; Tính từ. clean commendable gentle mild ; Từ gần nghĩa. very badly very bashful ...
Từ đồng nghĩa của harmful - Synonym of innocent
Bully trực tuyến là hành vi có hại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân. 5. Consuming too much sugar can be harmful to your teeth and overall health.
Từ đồng nghĩa của negative - Synonym of innocent
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không; negative sentence: câu phủ định ...
Từ trái nghĩa của hot tempered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hot tempered.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock