1. Smoking is a harmful habit that can lead to serious health problems.
Hút thuốc là một thói quen có hại có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
2. Some cleaning products contain harmful chemicals that can harm the environment.
Một số sản phẩm làm sạch chứa các hóa chất có hại có thể gây hại cho môi trường.
3. Excessive sun exposure can be harmful to your skin and increase the risk of skin cancer.
Tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho làn da của bạn và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da.
4. Cyberbullying is a harmful behavior that can have serious consequences for its victims.
Bully trực tuyến là hành vi có hại có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân.
5. Consuming too much sugar can be harmful to your teeth and overall health.
Tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây hại cho răng và sức khỏe tổng thể của bạn.
6. Inhaling secondhand smoke is just as harmful as smoking directly.
Hít phải khói thuốc là nguy hại như việc hút trực tiếp.
An harmful synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with harmful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của harmful