Some examples of word usage: crippling
1. The economic crisis had a crippling effect on businesses, causing many to shut down.
- Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra tác động tàn phá đối với các doanh nghiệp, khiến nhiều công ty phải đóng cửa.
2. Her anxiety was so crippling that she could barely leave the house.
- Sự lo lắng của cô ấy quá nặng nề đến mức cô ấy gần như không thể rời khỏi nhà.
3. The disease left him with a crippling injury that affected his ability to walk.
- Căn bệnh đã khiến anh ta bị thương tích nặng nề, ảnh hưởng đến khả năng đi lại của anh ta.
4. The team's lack of funding was crippling their chances of success.
- Sự thiếu hụt vốn của đội bóng đang làm suy giảm cơ hội thành công của họ.
5. The crippling debt burdened him with stress and worry.
- Món nợ nặng nề khiến anh ta chìm trong căng thẳng và lo lắng.
6. The constant criticism from his boss was crippling his confidence.
- Sự chỉ trích liên tục từ sếp đang làm suy giảm lòng tự tin của anh ta.