Some examples of word usage: harmless
1. The puppy may look fierce, but it's actually harmless.
Con chó con có thể trông hung dữ nhưng thực sự là vô hại.
2. The spider in the corner is harmless, so there's no need to be afraid.
Con nhện ở góc phòng là vô hại, không cần phải sợ.
3. The prank was meant to be harmless, but it ended up causing a lot of confusion.
Điều đùa được thiết kế để là vô hại, nhưng cuối cùng đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.
4. The herbal remedy is completely harmless and safe to use.
Phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược hoàn toàn vô hại và an toàn để sử dụng.
5. The child's playful antics were harmless and brought laughter to everyone around.
Hành động vui vẻ của đứa trẻ là vô hại và mang tiếng cười đến với mọi người xung quanh.
6. Despite his intimidating appearance, the bouncer at the club was actually quite harmless.
Mặc dù vẻ ngoài đáng sợ, người làm bảo vệ ở câu lạc bộ thực sự rất vô hại.