a destructive child: đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
Some examples of word usage: destructive
1. The hurricane caused destructive damage to the coastal town.
Bão đã gây thiệt hại tàn phá cho thị trấn ven biển.
2. Smoking is a destructive habit that can lead to serious health problems.
Hút thuốc là thói quen gây hại có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
3. The invasive species has had a destructive impact on the local ecosystem.
Loài xâm lấn đã tạo ra tác động hủy hoại đến hệ sinh thái địa phương.
4. The wildfire was so destructive that it destroyed acres of forest.
Đám cháy rừng đã gây thiệt hại đến mức phá hủy hàng mẫu rừng.
5. The toxic chemicals in the river had a destructive effect on the fish population.
Hóa chất độc hại trong sông đã tạo ra tác động hủy hoại đến dân số cá.
6. The war left behind a trail of destruction and a landscape of rubble.
Chiến tranh để lại một dấu vết hủy hoại và một cảnh quan đầy đổ nát.
1. Cơn bão đã gây thiệt hại tàn phá cho thị trấn ven biển.
2. Hút thuốc là thói quen gây hại có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
3. Loài xâm lấn đã tạo ra tác động hủy hoại đến hệ sinh thái địa phương.
4. Đám cháy rừng đã gây thiệt hại đến mức phá hủy hàng mẫu rừng.
5. Hóa chất độc hại trong sông đã tạo ra tác động hủy hoại đến dân số cá.
6. Chiến tranh để lại một dấu vết hủy hoại và một cảnh quan đầy đổ nát.
An destructive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with destructive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của destructive