Trái nghĩa của determineCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của determine.
Trái nghĩa của determinedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của determined.
Đồng nghĩa của determinationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của determination.
Đồng nghĩa của determineCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của determine.
Trái nghĩa của determinationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của determination.
Trái nghĩa của establishedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của established.
Trái nghĩa của decidedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của decided.
trái nghĩa với quyết tâm...
từ trái nghĩa của determine sinonim determine từ đồng nghĩa determine
trai nghia voi determined determine di voi tu nao trái nghĩa với quyết tâm tu đong ...
Đồng nghĩa của determiningCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của determining.
Đồng nghĩa của decidedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của decided.