Trái nghĩa của be fond ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be
fond of.
Trái nghĩa của fond ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fond of.
Trái nghĩa của fondCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của fond.
Đồng nghĩa của be fond of - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của be
fond of.
Đồng nghĩa của fond of - Synonym of freehandedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của fond of.
từ đồng nghĩa với fond ofFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với fond of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của funNghĩa là gì: fun fun /fʌn/. danh từ. sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa. to be
fond of fun: thích vui đùa; he is great (good) fun: anh ta vui thích, ...
Đồng nghĩa của fondnessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của fondness.
Trái nghĩa của likedid not ever see the like of it?: có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không? · music, painting and the like: âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại ...
同义词be fond of...
fond og apa sinonim
fond of trai nghia voi fond of từ
đồng nghĩa với fond of the usage of be
fond of fond sinonim sinonim
fond of. An be
fond of synonym ...