Dictionary trai nghia voi pursue

Loading results
Từ trái nghĩa của pursue
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pursue.
Từ trái nghĩa của pursuing
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích. to pursue the enemy: đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch · (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng. diseases ...
Từ đồng nghĩa của pursue - Synonym of angry
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích. to pursue the enemy: đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch · (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng. diseases ...
Từ trái nghĩa của pursuit
sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích · sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...) · đeo đuổi, mưu cầu (cái gì).
Từ đồng nghĩa của pursuing - Synonym of calm
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích. to pursue the enemy: đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch · (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng. diseases ...
Từ đồng nghĩa của pursuit
sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích · sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...) · đeo đuổi, mưu cầu (cái gì).
Từ trái nghĩa của follow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của follow.
Từ trái nghĩa của survey
Danh từ. ignorance neglect negligence ; Động từ. follow forget ignore neglect serve sketch ; Từ gần nghĩa. surveyable surveyance surveyed surveying surveys ...
Từ đồng nghĩa của chase
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chase.
Từ đồng nghĩa của follow
đi theo sau · theo nghề, làm nghề · đi theo một con đường · đi theo, đi hầu (ai) · theo, theo đuổi · nghe kịp, hiểu kịp · tiếp theo, kế theo · theo dõi (tình ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock