Trái nghĩa của rudeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của rude.
Đồng nghĩa của rude - Synonym of bravekhiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ · to be 
rude to somebody: thô lỗ đối 
với ai ; thô sơ. cotton in its 
rude state: bông chưa chế biến ; man rợ, không ...
Trái nghĩa của rudenessCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của rudeness.
Đồng nghĩa của rudeness - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của rudeness.
Dictionary trái nghĩa với thô lỗ - Synonym of maturedthô sơ. cotton in its 
rude state: bông chưa chế biến. ... ... 
rude contrario trái ngược 
với từ 
rude thua lỗ 
trái nghĩa với từ thô lỗ 
rude sinonime 
từ trái nghĩa ...
Trái nghĩa của nastyCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của nasty.
Trái nghĩa của respectfulCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của respectful.
Trái nghĩa của fartherCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của farther.
Trái nghĩa của politeCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của polite.
Trái nghĩa của rudimentaryCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của rudimentary.