Trái nghĩa của secretCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... the
secret parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục);
secret society: hội kín.
Đồng nghĩa của secretCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
secret treaty: một hiệp ước bí mật; this news must be kept
secret: tin này ...
Trái nghĩa của keep secretCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của keep
secret.
Trái nghĩa của secretsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của secrets.
secret Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
secret.
Đồng nghĩa của keep secretCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của keep
secret.
Synonym of secret... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of secret. ... nghia secret
Trai nghia voi secret secret trai nghia secret dong nghia trái nghĩa secret ...
Trái nghĩa của communicationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to be in
secret communication with the enemy: liên lạc lén lút
với địch, ...
trái nghĩa với kín đáo là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với kín đáo là gì, Synonym, ... Nghĩa là gì:
secret secret /'si:krit/. tính từ. kín đáo, thầm kín, bí mật; ...
Đồng nghĩa của secretaryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của secretary.