Trái nghĩa của towardvề phía, hướng về. he was running 
toward us: nó chạy về phía chúng tôi ; vào khoảng. 
toward the end of the week: vào khoảng cuối tuần ; đối 
với. his attitude ...
Đồng nghĩa của toward - Synonym of obsessedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của toward.
Trái nghĩa của lean towardCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của lean 
toward.
Trái nghĩa của leant towardCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của leant 
toward.
Đồng nghĩa của towardsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của towards.
Trái nghĩa của stretched towardCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của stretched 
toward.
Trái nghĩa của up towardsCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của up 
towards.
Đồng nghĩa của go towardCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của go 
toward.
Trái nghĩa của feel aversion towardCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của feel aversion 
toward.
reach toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesvề phía, hướng về. he was running 
toward us: nó chạy về phía chúng tôi ; vào khoảng. 
toward the end of the week: vào khoảng cuối tuần ; đối 
với. his attitude ...