Trái nghĩa của interviewerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
interviewer.
Trái nghĩa của interviewCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
interview.
Đồng nghĩa của interviewer - Synonym of quitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
interviewer. ... nghia in
interview trai nghia từ trái nghĩa của
interviewer ...
Đồng nghĩa của interview - Synonym of animatingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
interview.
Đồng nghĩa của intervieweeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của interviewee.
Đồng nghĩa của interviewedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của interviewed. ...
Trái nghĩa của interviewed · interviewed Thành ngữ ...
Đồng nghĩa của reporterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của reporter.
Trái nghĩa của archiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của archive.
Trái nghĩa của examCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của exam.
Đồng nghĩa của interrogate - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của interrogate. ... question
interview ...
Trái nghĩa của interrogate · interrogate ...