Trái nghĩa của terribleNghĩa là gì: terrible terrible /'terəbl/. tính
từ. dễ sợ, ghê gớm,
khủng khiếp. a terrible death: cái chết
khủng khiếp. (thông tục) quá chừng, thậm tệ.
trái nghĩa với kinh khủngNghĩa là gì: awful awful /'ɔ:ful/. tính
từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ sợ,
khủng khiếp. an awful thunderstorm: cơn bão
khủng khiếp. ... Cùng học tiếng ...
từ trái nghĩa với khủng khiếpFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với khủng khiếp, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của horribleNghĩa là gì: horrible horrible /'hɔrəbl/. tính
từ. kinh khủng, kinh khiếp. horrible cruelty: sự tàn ác
khủng khiếp. kinh tởm, xấu xa. (thông tục) đáng ghét; ...
awful trái nghĩaNghĩa
là gì: awful awful /'ɔ:ful/. tính
từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ ... an awful thunderstorm: cơn bão
khủng khiếp.
từ trái nghĩa với khủng khiếpĐồng nghĩa của awfulNghĩa là gì: awful awful /'ɔ:ful/. tính
từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ sợ,
khủng khiếp. an awful thunderstorm: cơn bão
khủng khiếp. (
từ lóng)
lạ ...
Trái nghĩa của awfulNghĩa là gì: awful awful /'ɔ:ful/. tính
từ. đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm. dễ sợ,
khủng khiếp. an awful thunderstorm: cơn bão
khủng khiếp. (
từ lóng)
lạ ...
Đồng nghĩa của terribleNghĩa là gì: terrible terrible /'terəbl/. tính
từ. dễ sợ, ghê gớm,
khủng khiếp. a terrible death: cái chết
khủng khiếp. (thông tục) quá chừng, thậm tệ.
Trái nghĩa của tremendousNghĩa là gì: tremendous tremendous /tri'mendəs/. tính
từ. ghê gớm, kinh khủng,
khủng khiếp, dữ dội. a tremendous shock: một chấn động
khủng khiếp ...
Đồng nghĩa của tremendousNghĩa là gì: tremendous tremendous /tri'mendəs/. tính
từ. ghê gớm, kinh khủng,
khủng khiếp, dữ dội. a tremendous shock: một chấn động
khủng khiếp ...