to take tremendous trouble to...: vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
Some examples of word usage: tremendous
1. The team made a tremendous effort to win the championship.
Đội đã nỗ lực rất lớn để giành chiến thắng.
2. She has a tremendous amount of talent for singing.
Cô ấy có một lượng tài năng đáng kinh ngạc trong việc hát.
3. The earthquake caused tremendous damage to the city.
Trận động đất gây ra thiệt hại to lớn cho thành phố.
4. We were all impressed by the tremendous growth of the company.
Chúng tôi đều ấn tượng với sự phát triển vượt bậc của công ty.
5. The concert received tremendous applause from the audience.
Buổi hòa nhạc nhận được sự vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả.
6. The support from the community was tremendous during the charity event.
Sự ủng hộ từ cộng đồng rất lớn trong sự kiện từ thiện.
Translation into Vietnamese:
1. Đội đã nỗ lực rất lớn để giành chiến thắng.
2. Cô ấy có một lượng tài năng đáng kinh ngạc trong việc hát.
3. Trận động đất gây ra thiệt hại to lớn cho thành phố.
4. Chúng tôi đều ấn tượng với sự phát triển vượt bậc của công ty.
5. Buổi hòa nhạc nhận được sự vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả.
6. Sự ủng hộ từ cộng đồng rất lớn trong sự kiện từ thiện.
An tremendous antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tremendous, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của tremendous