Some examples of word usage: underwhelming
1. The movie received mixed reviews because many people found it to be underwhelming.
- Bộ phim nhận được đánh giá trái chiều vì nhiều người cho rằng nó không đủ ấn tượng.
2. The team's performance in the championship game was underwhelming compared to their usual standard.
- Bài trình diễn của đội trong trận chung kết giải đấu không đủ ấn tượng so với tiêu chuẩn thông thường của họ.
3. I was expecting a lot more from the new restaurant, but the food was quite underwhelming.
- Tôi kỳ vọng nhiều hơn từ nhà hàng mới, nhưng đồ ăn khá không đủ ấn tượng.
4. Despite the hype, the concert turned out to be underwhelming and disappointing.
- Mặc dù được quảng cáo nhiều, buổi hòa nhạc cuối cùng lại không đủ ấn tượng và thất vọng.
5. The sales figures for the new product were underwhelming, leading to concerns among the company's shareholders.
- Số liệu bán hàng cho sản phẩm mới không đủ ấn tượng, gây ra lo lắng cho cổ đông của công ty.
6. The presentation was underwhelming and failed to capture the audience's attention.
- Bài thuyết trình không đủ ấn tượng và không thu hút sự chú ý của khán giả.