Trái nghĩa của weakCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Đồng nghĩa của weakCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Trái nghĩa của weakenCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của weaken.
Trái nghĩa của weakerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... a
weak moment: một phút yếu đuối;
weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu.
Contrario di weak... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di weak. ... weaken Contrario di weakened Contrario di weakener từ
trái nghĩa với weak weak 反対 ...
Trái nghĩa của weaknessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của weakness.
의 반의어 weak의미:
weak weak ([동음어] week) a. 1a <몸이> 약한(opp. firm, strong), 연약한, 가냘픈, 허약한 ▷ have
weak eyes[ears] 시력[청력]이 약하다
Đồng nghĩa của weak pointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
weak point. ...
Trái nghĩa của
weak point ...
weak Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
weak.
Antonim dari weak... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari weak. ... weaken Antonim dari weakened Antonim dari weakener từ
trái nghĩa với weak weak 反対 ...