Trái nghĩa của luckyNghĩa là gì:
lucky lucky /'lʌki/. tính từ. đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a
lucky dog!: anh vận đỏ thật!
lucky beggar!;
lucky bargee!
Trái nghĩa của luckNghĩa là gì:
luck luck /lʌk/. danh từ. vận, sự may rủi. good
luck: vận may; bad
luck: vận rủi; to try one's
luck: xem vận mình có đỏ không ...
Trái nghĩa của lucky dogCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
lucky dog.
Đồng nghĩa của luckylucky beggar!;
lucky bargee!: (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành. a
lucky day: một ngày may mắn.
Contrario di lucky... lucky-dog Contrario di lucky escape Contrario di lucky find
Trai nguoc lucky Từ đồng nghĩa với unlucky antonim lucky đồng nghĩa với lucky lucky 反意語 ...
Trái nghĩa của lucrativeĐồng nghĩa của lucrative · lucrative Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
lucky ...
Trái nghĩa của get marriedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
lucky Trái nghĩa của get mad
Trái nghĩa của get married again
Trái nghĩa ...
Синоним luckyСмысл:
lucky lucky [ʹlʌkı] a <Í> 1. 1) счастливый, удачливый
lucky fellow - счастливый человек, счастливец
lucky player - игрок, которому всегда везёт
Antonim dari lucky... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari lucky. ... dari lucky find
Trai nguoc lucky Từ đồng nghĩa với unlucky antonim lucky đồng nghĩa ...
Sinonim dari lucky... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari lucky. ... dari lucky find
Trai nguoc lucky Từ đồng nghĩa với unlucky antonim lucky đồng nghĩa ...