Đồng nghĩa của positionvị trí, chỗ (của một vật gì). in
position: đúng chỗ, đúng vị trí · (quân sự) vị trí. to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch · thế. a
position of strength: ...
Trái nghĩa của positionCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
position.
Đồng nghĩa của positionsvị trí, chỗ (của một vật gì). in
position: đúng chỗ, đúng vị trí · (quân sự) vị trí. to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch · thế. a
position of strength: ...
Đồng nghĩa của positiveNghĩa là gì: positive positive /'pɔzətiv/. tính
từ. xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Đồng nghĩa của professionNghĩa là gì: profession profession /profession/. danh
từ. nghề, nghề nghiệp. liberal professions: những nghề
tự do. (the profession) những người cùng nghề, ...
Synonym of từ đồng nghĩa với positionDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
từ đồng nghĩa với
position.
Đồng nghĩa của indicationNghĩa là gì: indication indication /,indi'keiʃn/. danh
từ. sự chỉ; số chỉ. sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu. to give clear indication of one's intention: ...
Đồng nghĩa của reputationDanh
từ. standing status repute character name fame honour honor influence notoriety opinion
position prestige prominence stature acceptability account ...
Đồng nghĩa của starting pointCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của starting point.
Đồng nghĩa của cutting edgeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa ... Danh từ. leading
position forefront front line innovation leading edge ...