Dictionary tu dong nghia voi refused

Loading results
Đồng nghĩa của refuse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... sự giúp đỡ của ai; to refuse to do something: từ chối không làm việc gì.
Đồng nghĩa của refused
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... sự giúp đỡ của ai; to refuse to do something: từ chối không làm việc gì.
Trái nghĩa của refuse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... sự giúp đỡ của ai; to refuse to do something: từ chối không làm việc gì.
Đồng nghĩa của reject
không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ · loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh) · từ chối không tiếp (ai) · mửa, nôn ra ...
Đồng nghĩa của denied
to deny food to the enemy: chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch · to deny oneself: nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc.
Đồng nghĩa của rejected
Đồng nghĩa của rejected ; Danh từ. excess baggage unwelcomeness ; Tính từ. disallowed forbidden ; Tính từ. scorned spurned ...
Đồng nghĩa của decline
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... the decline of imperialism: sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc ...
Trái nghĩa của refused
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: refused refuse /ri'fju:z/. động từ. từ chối, khước từ, cự tuyệt.
Đồng nghĩa của turned down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turned down.
Đồng nghĩa của turn down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của turn down.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock