Dictionary tu dong nghia went off

Loading results
Đồng nghĩa của went off
Động từ. blew blew up ; Động từ. departed went ; Từ gần nghĩa. went off at a tangent went off course ...
Đồng nghĩa của go off
Đồng nghĩa của go off ; Danh từ. curd acidulate turn sour curdle clabber acidify ; Động từ. explode blow up go up detonate blow burst happen occur take place ...
Đồng nghĩa của going off - Synonym of animating
Đồng nghĩa của going off ; Động từ. blowing blowing up bursting detonating ; Động từ. departing going leaving quitting ; Từ gần nghĩa. going off at a tangent going ...
Đồng nghĩa của go away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go away.
Trái nghĩa của go off
đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Đồng nghĩa của go out - Synonym of heartbreaking
Đồng nghĩa của go out ; socialise socialize party meet friends go out on the town paint the town red ; ebb recede flow out ; become extinguished die become dark ...
Đồng nghĩa của set off - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của set off.
Đồng nghĩa của got off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của got off.
Đồng nghĩa của go - Synonym of heartbreaking
at one go: một lần, một hơi, một cú · to succeed at the first go: làm lần đầu đã thành công ngay · to blow out all the candles at one go: thổi một cái tắt hết các ...
Đồng nghĩa của go out with - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go out with.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock