Some examples of word usage: go off
1. The alarm clock went off at 6 o'clock this morning.
(Đồng hồ báo thức đã reo vào lúc 6 giờ sáng nay.)
2. The fireworks will go off at midnight to celebrate the New Year.
(Pháo hoa sẽ bắn vào lúc nửa đêm để chào mừng năm mới.)
3. The car alarm went off when someone tried to break into it.
(Còi báo của xe ô tô đã reo khi có người cố gắng đột nhập vào.)
4. I forgot to turn off the stove and the food went off.
(Tôi quên tắt bếp và thức ăn đã bị ôi.)
5. The fire alarm went off, so we had to evacuate the building.
(Còi báo cháy đã reo, vì vậy chúng tôi đã phải sơ tán tòa nhà.)
6. The party really started to go off once the music began playing.
(Quả tiệc thực sự trở nên sôi động khi âm nhạc bắt đầu phát.)