Trái nghĩa của go offCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của go
off.
từ trái nghĩa của went offFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa của went off, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của went off - Synonym of consentingĐộng
từ. blew blew up ; Động
từ. departed went ;
Từ gần
nghĩa.
went off at a tangent
went off course ...
Trái nghĩa của go off the railsCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của go
off the rails.
Đồng nghĩa của go off - Synonym of consentingđi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Đồng nghĩa của going off - Synonym of consentingĐồng nghĩa của going off ; Động
từ. blowing blowing up bursting detonating ; Động
từ. departing going leaving quitting ;
Từ gần
nghĩa.
going off at a tangent going ...
Đồng nghĩa của go off at a tangentCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của go
off at a tangent.
Trái nghĩa của break offTrái nghĩa của break
off ; action activity advance beginning commencement continuation continuity go initiation introduction opening persistence start ; endurance ...
Synonym of go offset off go take off quit decamp exit move out part. Verb. decay decompose ... off to go off синоним cung nghia going off
từ trái nghĩa của went off. An go ...
Trái nghĩa của go outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa
của go out. ... he
went out to dinner: anh ấy đi ăn ở ngoài ... I turned
off ...