Trái nghĩa của advocateCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
advocate.
Trái nghĩa của advocatedNghĩa là gì:
advocated advocate /'ædvəkit/. danh
từ. người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi. người chủ trương; người tán thành, ...
Đồng nghĩa của advocateNghĩa là gì:
advocate advocate /'ædvəkit/. danh
từ. người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi. người chủ trương; người tán thành, ...
Trái nghĩa của advocatingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
advocating. ...
advocates advocated advocate advocacy advocacies advisory ...
反义词 advocate... tu
advocating advocated đồng nghĩa
advocate đồng nghĩa trai nghi
advocating tu trai nghia cua
advocate advocate antonym. An
advocate antonym dictionary is a ...
Sinonim dari advocate... nghĩa của từ
advocated trai nghia cua tu
advocating advocated đồng nghĩa
advocate đồng nghĩa trai nghi
advocating tu trai nghia cua
advocate advocate antonym.
Đồng nghĩa của advocatedNghĩa là gì:
advocated advocate /'ædvəkit/. danh
từ. người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi. người chủ trương; người tán thành, ...
Đồng nghĩa của lawyerCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
lawyer.
Contrario di advocate... nghĩa của từ
advocated trai nghia cua tu
advocating advocated đồng nghĩa
advocate đồng nghĩa trai nghi
advocating tu trai nghia cua
advocate advocate antonym.
advocate Idiome, slang phrases... nghĩa của từ
advocated trai nghia cua tu
advocating advocated đồng nghĩa
advocate đồng nghĩa trai nghi
advocating tu trai nghia cua
advocate advocate antonym.