Trái nghĩa của biggerNghĩa là gì:
bigger big /
big/. tính
từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Trái nghĩa của bigNghĩa là gì:
big big /
big/. tính
từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Đồng nghĩa của biggerNghĩa là gì:
bigger big /
big/. tính
từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Trái nghĩa của largeNghĩa là gì:
large large /lɑ:dʤ/. tính
từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Đồng nghĩa của biggestNghĩa là gì:
biggest big /
big/. tính
từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Trái nghĩa của greaterCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của greater.
Đồng nghĩa của bigNghĩa là gì:
big big /
big/. tính
từ. to, lớn. a
big tree: cây to;
big repair: sửa chữa lớn;
Big Three: ba nước lớn;
Big Five: năm nước lớn.
Trái nghĩa của largest... table Trái nghĩa
của large tooth Antonim nya
largest. - Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Trái nghĩa của largest ...
Trái nghĩa của largerNghĩa là gì:
larger large /lɑ:dʤ/. tính
từ. rộng, lớn, to. a
large town: một thành phố lớn. rộng rãi. to give someone
large powers: cho ai quyền hành rộng ...
Đồng nghĩa của largeĐồng nghĩa của large ; Danh
từ. schoolbook tome parkway tradebook great work swarm interstate expressway ; Phó
từ. tolerably a little pretty pretty much ; Tính
từ.