Dictionary tu trai nghia dangerous

Loading results
Trái nghĩa của dangerous
Nghĩa là gì: dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính từ. nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh). nham hiểm, lợi hại, dữ tợn. a dangerous man: một ...
Trái nghĩa của dangers
to be in danger: bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm · to be out of danger: thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm · in danger of one's life: nguy hiểm đến tính mạng · to ...
Đồng nghĩa của dangerous
Nghĩa là gì: dangerous dangerous /'deindʤrəs/. tính từ. nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh). nham hiểm, lợi hại, dữ tợn. a dangerous man: một ...
Đồng nghĩa của danger
to be in danger: bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm · to be out of danger: thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm · in danger of one's life: nguy hiểm đến tính mạng · to ...
Đồng nghĩa của hazardous
Tính từ. dangerous risky perilous unsafe harmful lethal menacing precarious threatening unpredictable dicey difficult uncertain unhealthy unsound chancy ...
Đồng nghĩa của dangerous situation
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dangerous situation.
Trái nghĩa của at risk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for exposed Trái nghĩa của Antonyms for dangerous Trái ...
Đồng nghĩa của safe
Tính từ. protected in safe hands sheltered out of harm's way safe and sound intact okay snug buttoned up cherished free from danger guarded home-free ...
Trái nghĩa của safe
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của safe. ... Trái nghĩa của safe. Tính từ. dangerous. Tính từ.
Đồng nghĩa của be on dangerous ground
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be on dangerous ground.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock