Trái nghĩa của irritableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
irritable.
Đồng nghĩa của irritableCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
irritable.
Trái nghĩa của irritatedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
irritated.
Trái nghĩa của annoyedNghĩa là gì:
annoyed annoyed /ə'nɔid/. tính
từ. bị
trái ý, khó chịu, bực mình. to be very much
annoyed at (about) something: bực mình khó chịu về cái gì.
Trái nghĩa của irritate...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của irritate. ... Trái nghĩa của
irritable Trái nghĩa của irritableness Trái nghĩa của
irritable; sarcastic Trái ...
Đồng nghĩa của irritate...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của irritate. ... Đồng nghĩa của
irritable Đồng nghĩa của irritableness Đồng nghĩa của
irritable; sarcastic Đồng ...
Đồng nghĩa của annoyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của annoy. ...
annoyed Đồng nghĩa của annoyer Đồng nghĩa của annoying synonym de ...
Trái nghĩa của irritablyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của irritably.
Đồng nghĩa của grumpyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của
grumpy. ... Đồng nghĩa của
grumpy. Tính từ.
irritable bad-tempered
cranky ...
Trái nghĩa của short temperedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của short tempered. ...
irritable Trái nghĩa của moody Trái nghĩa của peevish Trái ...